GIỚI THIỆU KHỚP NỐI RÃNH (GROOVED COUPLING)
- Các phương pháp đấu nối ống truyền thống:
Để đấu nối các ống thành hệ thống đường ống, người ta thường dùng 4 phương pháp truyền thống như sau:
Mối ghép ren dễ tạo ra khe hở làm rò rỉ mối ghép. Do đó, người ta phải dùng băng keo (teflon) để bịt kín. Phương pháp này thường áp dụng cho ống kim loại có đường kính tối đa đến 50mm. Đến đường kính 65mm mối ghép này không được dùng vì xác suất rò rỉ tăng lên rất cao. Việc lắp-tháo rất khó khăn vì cần lực xiết và không gian rất lớn. Không thể nối những chỗ ống cong. 3. Hàn điện hoặc hàn xì: Dùng nhiệt làm kim loại tan chảy vào nhau để liên kết trực tiếp ống với ống hoặc qua lớp kim loại trung gian. Mối hàn là mối ghép phổ biến nhất trong gia công cơ khí. Tuy nhiên, nó có nhiều nhược điểm do các yếu tố như sau:
4. Mặt bích: Dùng miếng bích để hàn hoặc ghép ren với ống ở mỗi đầu ống, liên kết 2 ống qua bu-lông. Mối ghép mặt bích là phương pháp đấu nối phổ biến nhất cho ống có đường kính lớn. Tuy nhiên, nó có nhiều nhược điểm như sau:
|
- Giải pháp đấu nối ống bằng khớp nối có rãnh
Năm 1925, hãng Victaulic, Hoa Kỳ, phát minh ra công nghệ đấu nối ống có tính cách mạng, thay đối hoàn toàn các phương pháp truyền thống. Nó được gọi là giải pháp đấu nối hệ ống Victaulic (Victaulic piping system solution). Mối ghép này được gọi là mối ghép cơ học (mechanical joint, tức không dùng nhiệt hay hoá chất), hoặc mối ghép dùng khớp nối có tạo rãnh đầu ống (mechanical grooved-end joint). Khớp nối này được gọi là coupling. Phát minh này đã được ứng dụng rất nhiều trên thế giới trong các lãnh vực:
|
Giải pháp đấu nối ống này có các ưu điểm như sau:
2. Yếu tố chất lượng: Chi phí vận hành thấp và tuổi thọ hệ thống ống gia tăng
|
![]() |
.
3. Yếu tố kinh tế: bao gồm không gian lắp ống, chi phí vật tư ống, thời gian thi công, chi phí vận hành và bảo dưỡng..
Các lưu ý khi so sánh các giải pháp:
-%- |