Tiêu chuẩn ống thép
a. Các tiêu chuẩn Việt Nam
- TCVN 1829-76: Ống kim loại. Phương pháp thử cuốn mép.
- TCVN 1830-76: Ống kim loại. Phương pháp thử nén bẹp;
- TCVN 1832-76: Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch.
- TCVN 2981-79: Ống và phụ tùng bằng thép. Ống thép hàn. Kích thước cơ bản.
- TCVN 3783-83: Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp.
- TCVN 314-89: Ống kim loại. Phương pháp thử kéo.
- TCVN 5890: 1995 - Vật liệu kim loại. Ống. Thử nong rộng.
- TCVN 5891:1995 - Vật liệu kim loại. Ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn.
- TCVN 5894:1995 - Ống thép. Hệ thống dung sai.
- TCVN 6116:1996 - Ống thép hàn cảm ứng và điện trở chịu áp lực. Thử siêu âm mối hàn để phát hiện các khuyết tật dọc
B. Các tiêu chuẩn Quốc tế
Tên loại |
Các tiêu chuẩn tương đương |
Lĩnh vực áp dụng |
|||||
Tr.Quốc |
Q.tế |
Mỹ |
Nhật |
Anh |
|
||
Đường ống thông thường Ống kết cấu |
GB/T 3091 GB/T 13973 |
ISO 559 |
ASTM A53 ASTM A135 ASTM A252 ASTM A500 |
JIS G 3452 JIS G 3466 |
BS 3601 BS 1387 |
Ống dẫn nước, gas, dẫn khí, hơi nước và dầu áp suất thấp Kết cấu máy, kết cấu bằng thép khác |
.
CÁC TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP KHÁC
- API (AMERICAN PETROLEUM INSTISTUTE)
- BS (British Standards)
- ASTM (ASTM International- AMERICAN SOCIETY OF TESTING AND MATERIALS)
- JIS (Japan Industrial Standards)
- DIN (Deutsches Insititut for Normung)
- ISO (International organization for Standaridization)
- KS (Korean Standards)
- NF (Norme Francise)
- GOST RUSSIA STANDARD
- AWWA (American Water Works Association)
- SAE (Society of Automative Engineers)
- GB STANDARD(China Standard)
.
.
TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP : ASTM A106, A53, API 5L, A312, ASME...
Ống từ ⅛" tới 3½" (từ DN6 - DN90)
Inch | DN |
ĐK ngoài (mm) |
Độ dày thành ống (mm) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCH 5 | SCH 10 | SCH 30 | SCH 40 | SCH 80 | SCH 120 | XXS | |||
⅛ | 6 | 10,29 mm | 0,889 mm | 1,245 mm | 1,448 mm | 1,727 mm | 2,413 mm | --- | --- |
¼ | 8 | 13,72 mm | 1,245 mm | 1,651 mm | 1,854 mm | 2,235 mm | 3,023 mm | --- | --- |
⅜ | 10 | 17,15 mm | 1,245 mm | 1,651 mm | 1,854 mm | 2,311 mm | 3,200 mm | --- | --- |
½ | 15 | 21,34 mm | 1,651 mm | 2,108 mm | --- | 2,769 mm | 3,734 mm | --- | 7,468 mm |
¾ | 20 | 26,67 mm | 1,651 mm | 2,108 mm | --- | 2,870 mm | 3,912 mm | --- | 7,823 mm |
1 | 25 | 33,40 mm | 1,651 mm | 2,769 mm | --- | 3,378 mm | 4,547 mm | --- | 9,093 mm |
1¼ | 32 | 42,16 mm | 1,651 mm | 2,769 mm | 2,972 mm | 3,556 mm | 4,851 mm | --- | 9,703 mm |
1½ | 40 | 48,26 mm | 1,651 mm | 2,769 mm | 3,175 mm | 3,683 mm | 5,080 mm | --- | 10,160 mm |
2 | 50 | 60,33 mm | 1,651 mm | 2,769 mm | 3,175 mm | 3,912 mm | 5,537 mm | 6,350 mm | 11,074 mm |
2½ | 65 | 73,03 mm | 2,108 mm | 3,048 mm | 4,775 mm | 5,156 mm | 7,010 mm | 7,620 mm | 14,021 mm |
3 | 80 | 88,90 mm | 2,108 mm | 3,048 mm | 4,775 mm | 5,486 mm | 7,620 mm | 8,890 mm | 15,240 mm |
3½ | 90 | 101,60 mm | 2,108 mm | 3,048 mm | 4,775 mm | 5,740 mm | 8,077 mm | --- | 16,154 mm |
Ống từ 4" tới 8" (từ DN100 - DN200)
Inch | DN mm |
ĐK ngoài (mm) |
Độ dày thành ống (mm) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCH 5 | SCH 10 | SCH 20 | SCH 30 |
SCH 40 STD |
SCH 60 | SCH 80 | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 | SCH 160 | |||
4 | 100 | 114,30 mm | 2,108 mm |
3,048 mm |
--- | 4,775 mm | 6,020 mm | 7,137 mm | 8,560 mm | --- | 11,100 mm | --- | 13,487 mm |
4½ | 115 | 127,00 mm | --- | --- | --- | --- | 6,274 mm | --- | 9,017 mm | --- | --- | --- | --- |
5 | 125 | 141,30 mm | 2,769 mm | 3,404 mm | --- | --- | 6,553 mm | --- | 9,525 mm | --- | 12,700 mm | --- | 15,875 mm |
6 | 150 | 168,28 mm | 2,769 mm | 3,404 mm | --- | --- | 7,112 mm | --- | 10,973 mm | --- | 14,275 mm | --- | 18,263 mm |
8 | 200 | 219,08 mm | 2,769 mm | 3,759 mm | 6,350 mm | 7,036 mm | 8,179 mm | 10,312 mm | 12,700 mm | 15,062 mm | 18,237 mm | 20,625 mm | 23,012 mm |
Ống từ 10" tới 24" (từ DN250 - DN600)
Inch | DN mm |
ĐK ngoài (mm) |
Độ dày thành ống (mm) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCH 5s | SCH 5 | SCH 10s | SCH 10 | SCH 20 | SCH 30 | |||
10 | 250 | 273,05 mm | 3,404 mm | 3,404 mm | 4,191 mm | 4,191 mm | 6,350 mm | 7,798 mm |
12 | 300 | 323,85 mm | 3,962 mm | 4,191 mm | 4,572 mm | 4,572 mm | 6,350 mm | 8,382 mm |
14 | 350 | 355,60 mm | 3,962 mm | 3,962 mm | 4,775 mm | 6,350 mm | 7,925 mm | 9,525 mm |
16 | 400 | 406,40 mm | 4,191 mm | 4,191 mm | 4,775 mm | 6,350 mm | 7,925 mm | 9,525 mm |
18 | 450 | 457,20 mm | 4,191 mm | 4,191 mm | 4,775 mm | 6,350 mm | 7,925 mm | 11,100 mm |
20 | 500 | 508,00 mm | 4,775 mm | 4,775 mm | 5,537 mm | 6,350 mm | 9,525 mm | 12,700 mm |
24 | 600 | 609,60 mm | 5,537 mm | 5,537 mm | 6,350 mm | 6,350 mm | 9,525 mm | 14,275 mm |
Inch | Độ dày thành ống (mm) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCH 40s | SCH 40 | SCH 60 | SCH 80s | SCH 80 | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 | SCH 160 | |
10 | 9,271 mm | 9,271 mm | 12,700 mm | 12,700 mm | 15,062 mm | 18,237 mm | 21,412 mm | 25,400 mm | 28,575 mm |
12 | 9,525 mm | 10,312 mm | 12,700 mm | 12,700 mm | 17,450 mm | 21,412 mm | 25,400 mm | 28,575 mm | 33,325 mm |
14 | 9,525 mm | 11,100 mm | 15,062 mm | 12,700 mm | 19,050 mm | 23,800 mm | 27,762 mm | 31,750 mm | 35,712 mm |
16 | 9,525 mm | 12,700 mm | 16,662 mm | 12,700 mm | 21,412 mm | 26,187 mm | 30,937 mm | 36,500 mm | 40,462 mm |
18 | 9,525 mm | 14,275 mm | 19,050 mm | 12,700 mm | 23,800 mm | 29,362 mm | 34,925 mm | 39,675 mm | 45,237 mm |
20 | 9,525 mm | 15,062 mm | 20,625 mm | 12,700 mm | 26,187 mm | 32,512 mm | 38,100 mm | 44,450 mm | 49,987 mm |
24 | 9,525 mm | 17,450 mm | 24,587 mm | 12,700 mm | 30,937 mm | 38,887 mm | 46,025 mm | 52,375 mm | 59,512 mm |
Ghi chú: bảng này chỉ mang tính chất tham khảo.
.
.
TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP VIỆT ĐỨC
.
.
TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP HÒA PHÁT
.
.