0971762122 - 0904162814 - quangvinachin@yahoo.com.vn Mr.Quang

Tiêu chuẩn ống thép

a. Các tiêu chuẩn Việt Nam

TCVN 1829-76: Ống kim loại. Phương pháp thử cuốn mép.

- TCVN 1830-76: Ống kim loại. Phương pháp thử nén bẹp;

TCVN 1832-76: Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch.

- TCVN 2981-79: Ống và phụ tùng bằng thép. Ống thép hàn. Kích thước cơ bản.

- TCVN 3783-83: Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp.

- TCVN 314-89: Ống kim loại. Phương pháp thử kéo.

- TCVN 5890: 1995 - Vật liệu kim loại. Ống. Thử nong rộng.

- TCVN 5891:1995 - Vật liệu kim loại. Ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn.

- TCVN 5894:1995 - Ống thép. Hệ thống dung sai.

- TCVN 6116:1996 - Ống thép hàn cảm ứng và điện trở chịu áp lực. Thử siêu âm mối hàn để phát hiện các khuyết tật dọc

B. Các tiêu chuẩn Quốc tế

Tên loại

Các tiêu chuẩn tương đương

Lĩnh vực

áp dụng

Tr.Quốc

Q.tế

Mỹ

Nhật

Anh

Đường ống thông thường

Ống kết cấu

GB/T 3091

GB/T 13973

ISO 559

ASTM A53

ASTM A135

ASTM A252

ASTM A500

JIS G 3452

JIS G 3466

BS 3601

BS 1387

Ống dẫn nước, gas, dẫn khí, hơi nước và dầu áp suất thấp

Kết cấu máy, kết cấu bằng thép khác

.

CÁC TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP KHÁC

.

.

TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP : ASTM A106, A53, API 5L, A312, ASME...

Ống từ ⅛" tới 3½" (từ DN6 - DN90)

Inch DN

ĐK ngoài

(mm)

Độ dày thành ống (mm)
SCH 5 SCH 10 SCH 30 SCH 40 SCH 80 SCH 120 XXS
6 10,29 mm 0,889 mm 1,245 mm 1,448 mm 1,727 mm 2,413 mm --- ---
¼ 8 13,72 mm 1,245 mm 1,651 mm 1,854 mm 2,235 mm 3,023 mm --- ---
10 17,15 mm 1,245 mm 1,651 mm 1,854 mm 2,311 mm 3,200 mm --- ---
½ 15 21,34 mm 1,651 mm 2,108 mm --- 2,769 mm 3,734 mm --- 7,468 mm
¾ 20 26,67 mm 1,651 mm 2,108 mm --- 2,870 mm 3,912 mm --- 7,823 mm
1 25 33,40 mm 1,651 mm 2,769 mm --- 3,378 mm 4,547 mm --- 9,093 mm
32 42,16 mm 1,651 mm 2,769 mm 2,972 mm 3,556 mm 4,851 mm --- 9,703 mm
40 48,26 mm 1,651 mm 2,769 mm 3,175 mm 3,683 mm 5,080 mm --- 10,160 mm
2 50 60,33 mm 1,651 mm 2,769 mm 3,175 mm 3,912 mm 5,537 mm 6,350 mm 11,074 mm
65 73,03 mm 2,108 mm 3,048 mm 4,775 mm 5,156 mm 7,010 mm 7,620 mm 14,021 mm
3 80 88,90 mm 2,108 mm 3,048 mm 4,775 mm 5,486 mm 7,620 mm 8,890 mm 15,240 mm
90 101,60 mm 2,108 mm 3,048 mm 4,775 mm 5,740 mm 8,077 mm --- 16,154 mm

Ống từ 4" tới 8" (từ DN100 - DN200)

Inch DN
mm

ĐK ngoài

(mm)

Độ dày thành ống (mm)
SCH 5 SCH 10 SCH 20 SCH 30

SCH 40

STD

SCH 60 SCH 80 SCH 100 SCH 120 SCH 140 SCH 160
4 100 114,30 mm 2,108 mm

3,048 mm

--- 4,775 mm 6,020 mm 7,137 mm 8,560 mm --- 11,100 mm --- 13,487 mm
115 127,00 mm --- --- --- --- 6,274 mm --- 9,017 mm --- --- --- ---
5 125 141,30 mm 2,769 mm 3,404 mm --- --- 6,553 mm --- 9,525 mm --- 12,700 mm --- 15,875 mm
6 150 168,28 mm 2,769 mm 3,404 mm --- --- 7,112 mm --- 10,973 mm --- 14,275 mm --- 18,263 mm
8 200 219,08 mm 2,769 mm 3,759 mm 6,350 mm 7,036 mm 8,179 mm 10,312 mm 12,700 mm 15,062 mm 18,237 mm 20,625 mm 23,012 mm

Ống từ 10" tới 24" (từ DN250 - DN600)

Inch DN
mm

ĐK ngoài

(mm)

Độ dày thành ống (mm)
SCH 5s SCH 5 SCH 10s SCH 10 SCH 20 SCH 30  
10 250 273,05 mm 3,404 mm 3,404 mm 4,191 mm 4,191 mm 6,350 mm 7,798 mm
12 300 323,85 mm 3,962 mm 4,191 mm 4,572 mm 4,572 mm 6,350 mm 8,382 mm
14 350 355,60 mm 3,962 mm 3,962 mm 4,775 mm 6,350 mm 7,925 mm 9,525 mm
16 400 406,40 mm 4,191 mm 4,191 mm 4,775 mm 6,350 mm 7,925 mm 9,525 mm
18 450 457,20 mm 4,191 mm 4,191 mm 4,775 mm 6,350 mm 7,925 mm 11,100 mm
20 500 508,00 mm 4,775 mm 4,775 mm 5,537 mm 6,350 mm 9,525 mm 12,700 mm
24 600 609,60 mm 5,537 mm 5,537 mm 6,350 mm 6,350 mm 9,525 mm 14,275 mm
Inch Độ dày thành ống (mm)
SCH 40s SCH 40 SCH 60 SCH 80s SCH 80 SCH 100 SCH 120 SCH 140 SCH 160
10 9,271 mm 9,271 mm 12,700 mm 12,700 mm 15,062 mm 18,237 mm 21,412 mm 25,400 mm 28,575 mm
12 9,525 mm 10,312 mm 12,700 mm 12,700 mm 17,450 mm 21,412 mm 25,400 mm 28,575 mm 33,325 mm
14 9,525 mm 11,100 mm 15,062 mm 12,700 mm 19,050 mm 23,800 mm 27,762 mm 31,750 mm 35,712 mm
16 9,525 mm 12,700 mm 16,662 mm 12,700 mm 21,412 mm 26,187 mm 30,937 mm 36,500 mm 40,462 mm
18 9,525 mm 14,275 mm 19,050 mm 12,700 mm 23,800 mm 29,362 mm 34,925 mm 39,675 mm 45,237 mm
20 9,525 mm 15,062 mm 20,625 mm 12,700 mm 26,187 mm 32,512 mm 38,100 mm 44,450 mm 49,987 mm
24 9,525 mm 17,450 mm 24,587 mm 12,700 mm 30,937 mm 38,887 mm 46,025 mm 52,375 mm 59,512 mm

Ghi chú: bảng này chỉ mang tính chất tham khảo.

.

.

TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP VIỆT ĐỨC

.

.

TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP HÒA PHÁT 

.

.


Bài viết mới nhất
Bài viết xem nhiều